- Pronunția
- Încercați pronunția
- Wiki
- Comentarii
Aflați cum se pronunță Ghi
Ghi

(2 voturi)
Multumesc pentru votul tau!

0
evaluare

0
evaluare
Înregistra și de a asculta pronunțarea
Poți să pronunți acest cuvânt mai bine
sau pronunță în alt accent
sau pronunță în alt accent
Wiki conținut pentru Ghi
Ghi bàn trong bóng đá
- Trong các trận bóng đá, các đội sẽ thi đấu để ghi được nhiều bàn thắng nhất. Một bàn thắng được ghi khi bóng đi hoàn toàn qua đường cầu môn ở hai đường biên ngang của sân bóng, nằm giữa hai c
Ghil'ad Zuckermann
- Ghil'ad Zuckermann (phát âm [ɡi'lad ˈtsukeʁman]; sinh ngày 1 tháng 6 năm 1971 tại Tel Aviv, Israel) (D.Phil., Đại học Oxford; Ph.D., Đại học Cambridge), là giáo sư trong lĩnh vực ngôn ngữ họ
Ghi điện tim
- Ghi điện tim (Electrocardiography, viết tắt là EKG hoặc ECG) là kỹ thuật ghi lại các hoạt động điện của tim trên một băng giấy chuyển động liên tục trong thời gian đó.
Ghislaine Sathoud
- Ghislaine Nelly Huguette Sathoud (sinh 1969) là một nữ quyền Congo (sống ở Canada từ năm 1996), chủ yếu liên quan với bạo lực gia đình.
Ghi hình chuyển động
- Ghi hình chuyển động (tiếng Anh: Motion capture) hay mocap là một công nghệ nắm bắt chuyển động từ một đối tượng hoặc một người.
Colecții populare
Teste populare
Trend pe HowToPronounce
- Phi Nhung [vi]
- philippines [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Rhyder [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Lương Cường [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- chuyển khoản [vi]
Adauga Ghi detalii
Semnificații pentru Ghi
Ortografia fonetică a Ghi
Sinonime pentru Ghi
Antonime pentru Ghi
Exemple de Ghi într-o propoziție
Traduceri de Ghi
Cuvântul zilei
Vận tốc
Aflați pronunția
Ultimul cuvânt observații
Actualizat
Aprilie 12, 2025
Recent vizualizate cuvinte
Actualizat
Aprilie 13, 2025