- Pronunția
- Încercați pronunția
- Wiki
- Comentarii
Aflați cum se pronunță Theo
Theo

(5 voturi)
Multumesc pentru votul tau!

1
evaluare

-1
evaluare

-1
evaluare
Înregistra și de a asculta pronunțarea
Poți să pronunți acest cuvânt mai bine
sau pronunță în alt accent
sau pronunță în alt accent
Wiki conținut pentru Theo
Theo Walcott
- Theo James Walcott (sinh ngày 16 tháng 3 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh, chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ tại giải Ngoại hạng Anh Everton và đội tuyển quốc gia
Theo Hernandez
- Theo Bernard François Hernandez (phát âm tiếng Pháp: [teo ɛʁnɑ̃dɛz, - ɛʁnandɛs] sinh ngày 6 tháng 10 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp chơi ở vị trí hậu vệ trái cho c
Theodore Roosevelt
- Theodore Roosevelt, Jr. (27 tháng 10 năm 1858 – 6 tháng 1 năm 1919), cũng được gọi là T.R. và công chúng gọi là Teddy, là tổng thống thứ 26 của Hoa Kỳ, và là một lãnh đạo của Đảng Cộng hòa và
Theodosius II
- Theodosius II (tiếng Latin: Flavius Theodosius Junior Augustus; 401 – 450) thường gọi là Theodosius Trẻ hoặc Theodosius Nhà thư pháp, là Hoàng đế Đông La Mã từ năm 408 đến 450. Ông được biết
Theodoric Đại đế
- Theodoric Đại đế (tiếng Goth: Þiudareiks; tiếng Latinh: Flāvius Theodericus; tiếng Hy Lạp: Θευδέριχος, Theuderikhos; tiếng Anh Cổ: Þēodrīc; tiếng Na Uy Cổ: Þjōðrēkr, Þīðrēkr; 454 – 526), là v
Colecții populare
Teste populare
Trend pe HowToPronounce
- Thái Bình [vi]
- Quảng Ninh [vi]
- Lương Cường [vi]
- Campuchia [vi]
- Sacombank [vi]
- chuyển khoản [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Pháo [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Melbourne [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
Adauga Theo detalii
Semnificații pentru Theo
Ortografia fonetică a Theo
Sinonime pentru Theo
Antonime pentru Theo
Exemple de Theo într-o propoziție
Traduceri de Theo
Cuvântul zilei
Sặc sỡ
Aflați pronunția
Ultimul cuvânt observații
Actualizat
Aprilie 25, 2025
Recent vizualizate cuvinte
Actualizat
Aprilie 26, 2025